Những loại thuốc an toàn khi cho con bú
Các mẹ cần hết sức thận trọng vấn đề uống thuốc trong thời gian này vì trẻ có thể bị ảnh hưởng do mẹ sử dụng thuốc khi cho con bú.
Những loại thuốc an toàn khi cho con bú
Khi dùng thuốc, khoảng 1% lượng thuốc được thải qua sữa mẹ trong vòng 24 giờ; một số loại thuốc còn có thể thải đến 5%. Các mẹ cần hết sức thận trọng vấn đề này vì trẻ có thể bị ảnh hưởng do mẹ sử dụng thuốc khi cho con bú.
1. Thuốc an toàn cho sữa mẹ
Mặc dù nhiều loại thuốc được chứng minh là an toàn khi bạn đang cho con bú. Hầu hết các thuốc sẽ hấp thụ vào sữa của bạn ở mức độ nào đó và thậm chí có thể ảnh hưởng đến nguồn sữa của bạn. Để được an toàn, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi uống hoặc kê thuốc theo toa.
Dược sĩ Philip Anderson và các biên tập viên của LactMed, Thư viện Quốc gia Hoa Kỳ đã biên soạn những thông tin sau dựa vào các loại thuốc Y học và cơ sở dữ liệu cho con bú. Nếu bạn có thắc mắc về một loại thuốc cụ thể có thể ảnh hưởng đến sữa mẹ hoặc con của bạn, kiểm tra danh sách dưới đây.
2. Thuốc ảnh hưởng đến sữa mẹ thế nào?
Lượng thuốc ảnh hưởng đến sữa mẹ và em bé phụ thuộc vào các yếu tố như các loại thuốc, liều lượng và cách nó thực hiện.
Tiêu chảy, nôn và buồn ngủ bất thường hoặc khó chịu chỉ là một số tác dụng phụ với em bé khi phản ứng với thuốc. Và một số loại thuốc có thể làm giảm khả năng sản xuất sữa của mẹ, hạn chế tăng cân.
Dưới đây là danh sách những loại thuốc này được xem là an toàn khi cho con bú:
Tên thuốc | Công dụng |
Acetaminophen (Tylenol) | Thuốc giảm đau |
Acyclovir and valacyclovir (Zovirax, Valtrex) | Chống virus xâm nhập |
Antacids (Maalox, Mylanta) | Thuốc chữa đau dạ dày |
Bupivacaine (Marcaine) | Gây tê tại chỗ |
Caffeine (uống nhiều nhất 3 cốc/ngày) (cà phê, nước ngọt) | Chất kích thích |
Cephalosporins (Keflex, Ceclor, Ceftin, Omnicef, Suprax) | Kháng sinh trong phổi, tai, da, đường tiết niệu, cổ họng và nhiễm trùng xương |
Clotrimazole (Lotrimin, Mycelex) | Được sử dụng để điều trị nhiễm nấm |
Contraceptives - Micronor, Norplant, Depo-Provera) | Được sử dụng để tránh thai |
Corticosteroids (Prednisone) | Được sử dụng để điều trị viêm khớp và các điều kiện khác |
Thuốc xịt mũi chống sung huyết (Afrin) | Được sử dụng để điều trị mũi nghẹt |
Digoxin (Lanoxin) | Được sử dụng để điều trị các vấn đề về tim |
Erythromycin (E-Mycin, Erythrocin) | Được sử dụng cho các trường hợp nhiễm trùng da và đường hô hấp |
Fexofenadine (Allegra) | điều trị bệnh dị ứng và bệnh sốt mùa hè |
Fluconazole (Diflucan) | Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng nấm men |
Heparin | Được sử dụng để giữ máu đông |
Ibuprofen (Motrin, Advil) | Giảm đau |
Thuốc giãn phế quản và corticosteroids(Albuterol, Vanceril) | Chữa hen suyễn |
Insulin | điều trị bệnh tiểu đường; liều lượng cần thiết có thể giảm đến 25% khi cho con bú |
Thuốc nhuận tràng (Metamucil, Colace) | Điều trị táo bón |
Lidocaine (Xylocaine) | Gây tê cục bộ |
Loratadine (Claritin) | Chữa dị ứng và bệnh sốt mùa hè |
Lovenox, Fragmin, Innohep | Thuốc chống đông máu |
Magnesium sulfate | Điều trị tiền sản giật và sản giật |
Methyldopa (Aldomet) | Điều trị huyết áp cao |
Methylergonovine (Methergine) | Ngăn ngừa hoặc kiểm soát chảy máu sau khi sinh con |
Metoprolol (Lopressor) | Điều trị huyết áp cao |
Miconazole (Monistat 3) | Điều trị nhiễm trùng nấm |
Nifedipine (Adalat, Procardia) | Được sử dụng cho cao huyết áp và hội chứng của núm vú |
Penicillins (Amoxicillin, Dynapen) | Được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn |
Propranolol (Inderal) | Điều trị bệnh tim và huyết áp cao |
Theophylline (Theo-Dur) | Điều trị bệnh hen suyễn và viêm phế quản |
Tretinoin (Retin A) | Kem trị mụn |
Thay thế tuyến giáp (Synthroid) | Điều trị các vấn đề về tuyến giáp |
Vaccines (Trừ bệnh đậu mùa và bệnh sốt vàng da) | Vắc xin |
Vancomycin (Vancocin) | Kháng sinh |
Verapamil (Calan, Isoptin, Verelan) | Điều trị cao huyết áp |
Warfarin (Coumadin) | Điều trị hoặc ngăn ngừa cục máu đông |
3. Thuốc an toàn nhất khi cho con bú
Các loại thuốc này ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh khi còn bú sữa mẹ, nhưng những loại thuốc này rất an toàn khi sử dụng những liều thông thường. Những loại thuốc này nếu có gây tác dụng phụ thì rất nhẹ hoặc trường hợp hiếm hoi, bé có thể bị dị ứng.
Tên thuốc | Công dụng |
ACE inhibitors - Enalapril (Vasotec), Benazepril (Lotensin) | Điều trị huyết áp cao |
Anticholinergic agents (Pro-Banthine) | Điều trị co thắt ruột và túi mật; có thể làm giảm lượng sữa |
Thuốc chống co giật - Anticonvulsants - Depakote, Dilantin, Tegretol (avoid ethosuximide, phenobarbital, and primidone) | Sử dụng cho cơn động kinh và rối loạn tâm trạng |
Antihistamines (Benadryl, Chlor-Trimeton) | Giảm hoặc ngăn ngừa viêm do dị ứng |
Antituberculars (INH) | Điều trị bệnh lao |
Azathioprine (Imuran) | Ức chế hệ thống miễn dịch sau ghép tạng |
Barbiturates (trừ phenobarbital) - Fiorinal, Fioricet | Gây buồn ngủ và chữa nhức đầu |
Bupropion (Wellbutrin) | Điều trị trầm cảm |
Clindamycin (Cleocin) | Điều trị nhiễm trùng ổ bụng và âm đạo |
Sudafed, Entex PSE | Được sử dụng để điều trị tắc nghẽn liên quan tới cảm lạnh hoặc dị ứng; thường làm giảm nguồn cung cấp sữa |
Ergonovine (short course) | Điều trị chảy máu tử cung |
Fluconazole (Diflucan) | Thuốc chống nấm |
Histamine H2 blockers - Cimetidine (Tagamet), ranitidine (Zantac), nizatadine (Axid), and famotidine (Pepcid – preferred) | Điều trị các vấn đề về dạ dày |
Labetalol (Normodyne, Trandate) | Điều trị bệnh cao huyết áp; thận trọng với trẻ sinh non |
Hydrochlorothiazide (low doses) - (HydroDiuril) | Lợi tiểu cho huyết áp cao |
Lorazepam (Ativan) | Điều trị lo âu |
Methimazole (apazole) | Chữa các bệnh về tuyến giáp |
Metoclopramide (Reglan) | Chữa vấn đề tiêu hóa và tăng nguồn sữa |
Midazolam | Thuốc an thần được sử dụng trong gây mê |
Naproxen (Naprosyn, Anaprox, Aleve) | Sử dụng để giảm đau cho bé trên 1 tháng tuổi |
Omeprazole (Prilosec) | Điều trị các vấn đề về dạ dày |
Oxazepam (Serax) | Được sử dụng để điều trị lo âu |
Paroxetine (Paxil) | Điều trị trầm cảm |
Propofol (Diprivan) | Thuốc an thần được sử dụng trong gây mê |
Trazodone | điều trị bệnh trầm cảm và mất ngủ |
Verapamil (Calan, Isoptin, Verelan) | Chữa huyết áp cao |
4. Những thuốc có thể gây nguy hiểm khi cho con bú
Hãy thận trọng khi dùng các loại thuốc này, đặc biệt là nếu bạn đang cho con bú hoặc sinh non.
Tên thuốc | Công dụng |
Acebutolol (Sectral) | Điều trị cao huyết áp và nhịp tim bất thường |
Atenolol (Tenormin) | Điều trị cao huyết áp và nhịp tim bất thường |
Antihistamine/decongestant combinations(Contac, Dimetapp) | Điều trị cảm lạnh và dị ứng |
Benzodiazepines, Long-Acting (Librium, Valium, Dalmane) | Điều trị lo âu và mất ngủ |
Chlorthalidone | Lợi tiểu dùng để điều trị bệnh cao huyết áp |
Citalopram (Celexa) | Thuốc chống trầm cảm; có thể gây ra buồn ngủ trẻ sơ sinh |
Clonidine (Catapres) | Điều trị huyết áp cao, có thể làm giảm lượng sữa |
Ngừa thai (estrogen-containing) - (Ortho-Novum, Lo-Ovral, Loestrin) | Tránh thai; có thể làm giảm lượng sữ |
Doxepin (Sinequan) | Điều trị trầm cảm |
Lamotrigine (Lamictal) | Chữa cơn động kinh và rối loạn tâm trạng |
Lithium - Lithobid | Điều trị rối loạn lưỡng cực |
Metronidazole (Flagyl) | Điều trị một số bệnh nhiễm trùng đường ruột và đường sinh dục |
Nadolol (Corgard) | Điều trị huyết áp và tim |
Nefazodone (Serzone) | điều trị bệnh trầm cảm |
Nicotine | Hút thuốc có thể làm giảm lượng sữa |
Nitrofurantoin (Macrobid) | Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu |
Phenobarbital, anticonvulsant doses | Thuốc an thần và thuốc chống co giật |
Piroxicam (Feldene) | Được sử dụng để điều trị viêm khớp |
Venlafaxine (Effexor) | Điều trị trầm cảm |
5. Những thuốc không an toàn khi cho con bú
Các thuốc này không an toàn khi mẹ cho con bú. Hãy hỏi bác sĩ của bạn để có thể có phương án thay thế.
Tên thuốc | Công dụng |
Amantadine (Symmetrel) | Điều trị cúm |
Amiodarone (Cordarone) | Điều trị các vấn đề về tim |
Antineoplastic agents | Điều trị ung thư |
Aspirin (large doses) | Điều trị viêm khớp |
Clozapine (Clozaril) | Điều trị tâm thần phân liệt |
Dipyrone (dipirona in Mexican drugs) | Giảm đau và viêm |
Gold Salts (Myochrysine) | Điều trị viêm khớp |
Iodide products (Betadine, potassium iodide) | Chữa đờm |
Iodine, radioactive | Chẩn đoán và điều trị cường giáp |
Metamizole (Dipyrone) | Thuốc giảm đau/chống viêm |
Tìm kiếm thông tin các loại thuốc tại chuyên mục Thuốc của HoiBenh.
Theo: Baby Center