Trực khuẩn tả: Đặc điểm và cách phòng tránh
Trực khuẩn tả là nguyên nhân gây ra bệnh dịch tả. Đây là một căn bệnh cấp tính, các triệu chứng tiến triển nhanh, nếu không cấp cứu kịp thời bệnh nhân có thể tử vong. Ngoài ra, do khả năng lây truyền dễ dàng qua phân và các hoạt động sinh hoạt khác, việc phòng ngừa và kiểm soát dịch tả là một thách thức lớn.
Trực khuẩn tả: Đặc điểm và cách phòng tránh
Trực khuẩn tả là nguyên nhân gây ra bệnh dịch tả. Đây là một căn bệnh cấp tính, các triệu chứng tiến triển nhanh, nếu không cấp cứu kịp thời bệnh nhân có thể tử vong. Ngoài ra, do khả năng lây truyền dễ dàng qua phân và các hoạt động sinh hoạt khác, việc phòng ngừa và kiểm soát dịch tả là một thách thức lớn. Vậy trong bài viết này hãy cùng Vicare đi tìm hiểu về những đặc điểm của trực khuẩn tả để có cách phòng và trị bệnh an toàn nhất nhé.
Trực khuẩn tả là gì?
Trực khuẩn tả thuộc họ vi khuẩn Vibrionaceae, là một loại vi khuẩn hình que sống kị khí, không hình thành bào tử.
Trực khuẩn tả gồm 2 phân nhóm O1 và O139 – là nguyên nhân gây tiêu chảy cấp và dịch bệnh tả. Ước tính mỗi năm có 2,9 triệu trường hợp mắc bệnh và 95.000 trường hợp tử vong xảy ra trên toàn thế giới. Nhiễm trùng thường nhẹ hoặc không có triệu chứng, tuy nhiên đôi khi triệu chứng có thể nghiêm trọng. Khoảng 10% người nhiễm bệnh sẽ bị bệnh nặng đặc trưng bởi tiêu chảy nước, nôn mửa và chuột rút ở chân. Ở những người này, tiêu chảy dữ dội dẫn đến mất nước và sốc. Nếu không điều trị có thể tử vong trong vòng vài giờ.
Con đường lây nhiễm của trực khuẩn tả
Vi khuẩn tả thường được tìm thấy trong nước hoặc nguồn thực phẩm đã bị ô nhiễm bởi phân từ một người bị nhiễm bệnh tả. Dịch tả rất có thể được tìm thấy và lây lan ở những nơi xử lý nước vệ sinh kém và vệ sinh không đầy đủ.
Vi khuẩn tả cũng có thể sống trong môi trường ở các sông lợ và vùng nước ven biển. Động vật có vỏ ăn sống như sò, nghêu là một nguồn bệnh tả ở những vùng này.
Một người có thể mắc bệnh tả bằng cách uống nước hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn tả. Trong vùng dịch bệnh, nguồn lây nhiễm thường là phân của người nhiễm bệnh làm ô nhiễm nước và/hoặc thực phẩm. Bệnh có thể lây lan nhanh chóng ở những khu vực không được xử lý nước thải và nước uống không đầy đủ. Bệnh không có khả năng lây lan trực tiếp từ người này sang người khác; do đó, tiếp xúc thông thường với người bị nhiễm bệnh không có nguy cơ bị bệnh.
Triệu chứng của bệnh tả
Nhiễm khuẩn tả thường nhẹ hoặc không có triệu chứng, nhưng đôi khi có thể nặng.
Khoảng 10% người nhiễm bệnh sẽ bị bệnh nặng đặc trưng bởi tiêu chảy nước, nôn mửa và chuột rút ở chân. Ở những người này, tiêu chảy dữ dội dẫn đến mất nước và sốc. Nếu không điều trị có thể tử vong trong vòng vài giờ.
Dịch tả là một bệnh gây tiêu chảy, dễ bị nhầm lẫn với một số tình trạng tiêu chảy khác; tuy nhiên, có một số đặc điểm lâm sàng đặc trưng và có thể giúp chẩn đoán bệnh tả.
Đặc trưng là bệnh nhân bị tiêu chảy nước có màu giống như nước vo gạo. Đặc điểm này còn rõ rệt hơn khi bệnh nhân bị mất nước cấp tính nghiêm trọng.
Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Đau bụng
- Nôn
- Tenesmus và sau đó chuột rút
- Thiểu niệu
- Thay đổi trạng thái tâm thần, từ tỉnh táo đến bồn chồn, buồn ngủ và thậm chí hôn mê
- Sốt ít gặp hơn
Dấu hiệu liên quan đến mất nước:
- Mất độ đàn hồi của da
- Niêm mạc khô
- Khàn tiếng
Sau khi bị nhiễm trùng có thể mất từ vài giờ đến 5 ngày để các triệu chứng xuất hiện. Các triệu chứng thường xuất hiện trong 2-3 ngày.
Xử lý khi gặp các triệu chứng của bệnh tả
Bệnh tiêu chảy do trực khuẩn tả là một bệnh cấp tính nghiêm trọng. Tiêu chảy nhiều dẫn tới mất nước là nguyên nhân chính gây tử vong. Vì vậy, bổ sung nước ngay khi có các triệu chứng là biện pháp cấp cứu ban đầu mang tính sống còn. Nếu bạn nghĩ rằng bạn hoặc ai đó có thể bị bệnh tả, hãy đi khám ngay lập tức. Cần bù nước nhanh chóng để tránh mất nước. Nếu bạn có dung dịch bù nước đường uống (ORS), nên cho người bệnh dùng ngay. Nếu trẻ bị tiêu chảy, hãy tiếp tục cho trẻ bú.
Chẩn đoán tiêu chảy do trực khuẩn tả
Phân lập và xác định Vibrio cholerae phân nhóm O1 hoặc O139 bằng cách nuôi cấy mẫu phân vẫn là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán trong phòng thí nghiệm bệnh tả.
Ở nhiều quốc gia nơi bệnh tả không phổ biến, việc tiếp cận xét nghiệm trong phòng thí nghiệm chẩn đoán là khó khăn, WHO khuyến nghị sử dụng định nghĩa lâm sàng sau đây cho các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh tả.
Trường hợp nghi ngờ dịch tả
- Ở những khu vực chưa bùng phát dịch tả: Bất kỳ bệnh nhân nào từ 2 tuổi trở lên bị tiêu chảy cấp tính và mất nước nghiêm trọng hoặc tử vong do tiêu chảy cấp tính.
Ở những khu vực có dịch bệnh tả được tuyên bố: bất kỳ người nào mắc hoặc chết vì tiêu chảy cấp tính.
- Kiểm tra nhanh
Ở những khu vực bị hạn chế hoặc không thể thực hiện xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm nhanh bằng que thử Crystal® VC có thể đưa ra cảnh báo sớm cho các tổ chức y tế công cộng rằng dịch bệnh tả đang xảy ra. Tuy nhiên, độ nhạy và độ đặc hiệu của phép thử này là không tối ưu. Do đó, khuyến cáo rằng các mẫu phân thử nghiệm cho kết quả dương tính với V. cholerae O1 và/hoặc O139 bằng que thử Crystal® VC phải được xác nhận lại bằng các phương pháp nuôi cấy truyền thống phù hợp cho việc phân lập và xác định V. cholerae.
Phương pháp điều trị tiêu chảy do trực khuẩn tả
Hầu hết những người bị nhiễm vi khuẩn tả chỉ bị tiêu chảy nhẹ hoặc không có triệu chứng gì cả. Chỉ một tỷ lệ nhỏ, khoảng 5-10% những người bị nhiễm Vibrio cholerae O1 có thể bị bệnh cần điều trị tại một trung tâm y tế. Bệnh nhân mắc bệnh tả nên được đánh giá và điều trị nhanh chóng. Với phương pháp thích hợp, ngay cả bệnh nhân bị bệnh nặng cũng có thể được cứu. Những biện pháp điều trị gồm:
- Liệu pháp bù nước, nghĩa là bổ sung nhanh chóng nước và muối bị mất thông qua liệu pháp bù nước, đây là mục tiêu chính của điều trị.
- Điều trị bằng kháng sinh, làm giảm nhu cầu nước và thời gian mắc bệnh, được chỉ định cho các trường hợp bệnh tả nặng.
- Điều trị bằng kẽm cũng đã được chứng minh là giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh tả ở trẻ em.
Cách phòng tránh và kiểm soát nhiễm trực khuẩn tả
Phòng ngừa dịch tả phụ thuộc vào việc kiểm soát nguồn nước an toàn, vệ sinh đầy đủ và an toàn. Sau đây là các biện pháp phòng chống dịch tả trên nhiều quy mô:
Kết thúc dịch tả: Lộ trình toàn cầu đến năm 2030
Vào tháng 10 năm 2017, the Global Task Force – một tổ chức toàn cầu về kiểm soát dịch tả với các chuyên gia về các biện pháp phòng chống dịch bệnh và vệ sinh đã ra mắt chiến dịch “Kết thúc dịch tả: Lộ trình toàn cầu đến năm 2030” – xây dựng một cách tiếp cận thống nhất để phòng ngừa và kiểm soát dịch tả. Kế hoạch toàn diện này tích hợp các phương pháp điều trị tốt nhất dựa trên bằng chứng để hướng tới mục tiêu giảm 90% tử vong do dịch tả vào năm 2030.
Thực hiện chiến dịch này sẽ bảo vệ hàng triệu người khỏi bệnh dịch tả và tử vong, đồng thời giảm số lượng, kích thước và thời gian bùng phát dịch tả. Nó cũng sẽ đẩy nhanh nỗ lực tiếp cận với những người cần nước uống và vệ sinh an toàn trên thế giới.
Năm bước phòng chống bệnh tả cơ bản
Tất cả mọi người (du khách hoặc cư dân) trong các khu vực xảy ra dịch tả hoặc đã xảy ra nên biết về các kiến thức về bệnh cơ bản và làm theo năm bước phòng ngừa bệnh tả cơ bản này để bảo vệ bản thân và gia đình:
- Uống và sử dụng nước sạch
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn và nước sạch
- Ăn chín uống sôi, chế thức ăn cẩn thận đặc biệt là hải sản, ăn đồ ăn khi còn nóng, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm, bóc vỏ hoa quả và rau.
- Đảm bảo khu vệ sinh sạch sẽ, có nhà vệ sinh, không đi vệ sinh vào nguồn nước. Rửa tay sạch sau khi đi vệ sinh.
- Giữ vệ sinh trong bếp và khu vực tắm giặt của gia đình.
Kiểm soát nhiễm trùng bệnh tả trong hoạt động chăm sóc sức khỏe
Các bác sĩ, y tá nên có biện pháp phòng ngừa để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tả trong môi trường bệnh viện:
Không điều trị dự phòng bằng kháng sinh
Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước và sau mỗi lần tiếp xúc với bệnh nhân
Nếu không có nước và xà phòng, hãy sử dụng chất tẩy rửa tay chứa cồn (với ít nhất 60% cồn)
Một số dung dịch clo có thể được sử dụng để khử trùng
Vắc xin
Vaxchora®
FDA gần đây đã phê duyệt một loại vắc-xin dịch tả sống đơn liều gọi là Vaxchora® (CVD 103-HgR đông khô) tại Hoa Kỳ. Ủy ban Tư vấn về Thực hành Chủng ngừa (ACIP) đã bỏ phiếu phê duyệt vắc-xin cho người lớn từ 18 - 64 tuổi đang đi du lịch đến một khu vực truyền bệnh tả.
Vaxchora® đã được báo cáo để giảm 90% khả năng bị tiêu chảy nặng ở người sau 10 ngày sau tiêm chủng và 80% sau 3 tháng sau tiêm chủng. Sự an toàn và hiệu quả của Vaxchora® ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú vẫn chưa được biết và cũng không biết thời gian bảo vệ kéo dài quá 3 - 6 tháng sau khi tiêm vắc-xin. Tác dụng phụ của Vaxchora® là không phổ biến và có thể bao gồm mệt mỏi, đau đầu, đau bụng, buồn nôn và nôn, thiếu thèm ăn và tiêu chảy.
Dukoral®, ShanChol®, and Euvichol-Plus®/Euvichol®
Đây là ba loại vắc-xin dịch tả bất hoạt có sẵn: Dukoral (được sản xuất bởi Vắc-xin SBL); ShanChol (được sản xuất bởi Chaiha Biotec ở Ấn Độ) và Euvichol-Plus / Euvichol (được sản xuất bởi Eubiologics).
Vắc-xin dịch tả không đảm bảo cung cấp bảo vệ đầy đủ. Vì vậy không bao giờ dùng tiêm chủng để thay thế các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát tiêu chuẩn.
Xem thêm:
- Tìm hiểu về căn bệnh tiêu chảy có lây không
- 4 nguyên nhân hiếm gặp của bệnh tiêu chảy